Có 2 kết quả:
剧痛 jù tòng ㄐㄩˋ ㄊㄨㄥˋ • 劇痛 jù tòng ㄐㄩˋ ㄊㄨㄥˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) acute pain
(2) sharp pain
(3) twinge
(4) stab
(5) pang
(2) sharp pain
(3) twinge
(4) stab
(5) pang
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) acute pain
(2) sharp pain
(3) twinge
(4) stab
(5) pang
(2) sharp pain
(3) twinge
(4) stab
(5) pang
Bình luận 0